Atalanta B.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp đến từ Bergamo,ịchthiđấuchâuÂucủaAtalantamùanàyGiớithiệuvềđộibó Ý. Đội bóng này được thành lập vào năm 1907 và hiện đang thi đấu tại Serie A, giải vô địch bóng đá hàng đầu của Ý.
Trong mùa giải này, Atalanta sẽ tham gia vào nhiều giải đấu châu Âu, bao gồm UEFA Champions League và UEFA Europa League. Dưới đây là lịch thi đấu chi tiết của đội bóng này.
Giải đấu | Ngày thi đấu | Đối thủ | Địa điểm |
---|---|---|---|
UEFA Champions League | 21/9/2023 | Bayern Munich | Atalanta |
UEFA Champions League | 28/9/2023 | Atalanta | Bayern Munich |
UEFA Europa League | 14/10/2023 | Red Bull Salzburg | Atalanta |
UEFA Europa League | 21/10/2023 | Atalanta | Red Bull Salzburg |
UEFA Champions League | 04/11/2023 | Atalanta | Bayern Munich |
UEFA Champions League | 11/11/2023 | Bayern Munich | Atalanta |
Atalanta được biết đến với lối chơi tấn công mạnh mẽ và kỹ thuật cao. HLV Gasperini đã xây dựng một đội hình với nhiều cầu thủ tài năng và có khả năng di chuyển linh hoạt trên sân.
Đội hình tiêu biểu của Atalanta mùa này bao gồm:
Điểm mạnh:
Điểm yếu:
Trong mùa giải này, Atalanta có cơ hội để thể hiện mình trên đấu trường châu Âu. Với đội hình mạnh mẽ và chiến thuật hiệu quả, đội bóng này có thể tạo ra nhiều bất ngờ.
Đặc biệt, với việc tham gia vào UEFA Champions League, Atalanta sẽ có cơ hội đối đầu với nhiều đội bóng mạnh khác trên thế giới. Đây là cơ hội để đội bóng này khẳng định mình và nâng cao vị thế trên đấu trường châu Âu.
Trong trận đấu giữa凯尔特人 và森林狼, hai đội đã có một cuộc chiến kịch tính và đầy hấp dẫn.凯尔特人 với thành tích 24胜9负, hiện đang đứng thứ 2 tại Eastern Conference, trong khi đó,森林狼 với thành tích 17胜15负, đang đứng thứ 8 tại Western Conference.
Trong trận đấu trước,凯尔特人 đã có một chiến thắng áp đảo với tỷ số 125-71 trước猛龙. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là塔图姆 với 23 điểm và 8 rebounds. Còn森林狼 trong trận đấu trước đã thua với tỷ số 105-113 trước雷霆. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là爱德华兹 với 20 điểm và 7 rebounds.
Đội bóng | Điểm số | Cầu thủ xuất sắc nhất |
---|---|---|
凯尔特人 | 125 | 塔图姆 (23 điểm, 8 rebounds) |
森林狼 | 105 | 爱德华兹 (20 điểm, 7 rebounds) |