Trên/Dưới là một khái niệm phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Việt,ênDướiTrênKháiniệmvàýnghĩMạng tin tức thông tin TP.HCM được sử dụng để chỉ sự so sánh về vị trí, độ cao, hoặc mức độ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khái niệm này từ nhiều góc độ khác nhau.
Trong ngữ cảnh vị trí và độ cao, \"trên\" được sử dụng để chỉ sự cao hơn, xa hơn so với một điểm cụ thể. Ví dụ:
Ngữ cảnh | Điển hình |
---|---|
Trên mặt đất | Em đứng trên mặt đất. |
Trên đỉnh núi | Họ đã leo lên trên đỉnh núi. |
Trên mặt nước | Chiếc thuyền lênh đênh trên mặt nước. |
Trong ngữ cảnh mức độ quan trọng, \"trên\" được sử dụng để chỉ sự quan trọng hơn, ưu tiên hơn. Ví dụ:
Ngữ cảnh | Điển hình |
---|---|
Trên hết | Trên hết, chúng ta phải tuân thủ pháp luật. |
Trên hết mọi thứ | Trên hết mọi thứ, tình bạn là vô giá. |
Trên hết tất cả | Trên hết tất cả, sức khỏe là quan trọng nhất. |
Trong ngữ cảnh thời gian, \"trên\" được sử dụng để chỉ sự trước thời gian hiện tại. Ví dụ:
Ngữ cảnh | Điển hình |
---|---|
Trên hôm qua | Em đã học bài trên hôm qua. |
Trên ngày mai | Tôi sẽ đi du lịch trên ngày mai. |
Trên hôm nay | Em sẽ làm việc trên hôm nay. |
Có thể bạn đã quen thuộc với khái niệm \"dưới\" trong ngôn ngữ tiếng Việt. \"Dưới\" là từ ngược lại của \"trên\", được sử dụng để chỉ sự thấp hơn, gần hơn so với một điểm cụ thể.
Trong ngữ cảnh vị trí và độ cao, \"dưới\" được sử dụng để chỉ sự thấp hơn, gần hơn so với một điểm cụ thể. Ví dụ:
Ngữ cảnh | Điển hình |
---|---|
Dưới mặt đất | Con mèo nằm dưới mặt đất. |
Dưới đỉnh núi | Em đã đi dạo dưới đỉnh núi. |
Dưới mặt nước | Chiếc thuyền lênh đênh dưới mặt nước. |
Trong trận đấu giữa凯尔特人 và森林狼, hai đội đã có một cuộc chiến kịch tính và đầy hấp dẫn.凯尔特人 với thành tích 24胜9负, hiện đang đứng thứ 2 tại Eastern Conference, trong khi đó,森林狼 với thành tích 17胜15负, đang đứng thứ 8 tại Western Conference.
Trong trận đấu trước,凯尔特人 đã có một chiến thắng áp đảo với tỷ số 125-71 trước猛龙. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là塔图姆 với 23 điểm và 8 rebounds. Còn森林狼 trong trận đấu trước đã thua với tỷ số 105-113 trước雷霆. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là爱德华兹 với 20 điểm và 7 rebounds.
Đội bóng | Điểm số | Cầu thủ xuất sắc nhất |
---|---|---|
凯尔特人 | 125 | 塔图姆 (23 điểm, 8 rebounds) |
森林狼 | 105 | 爱德华兹 (20 điểm, 7 rebounds) |